Để hiểu rõ hơn về đau thần kinh tọa, trước hết, chúng ta cần nắm vững vị trí và chức năng của thần kinh tọa trong cơ thể. Dây thần kinh tọa, còn được gọi là dây thần kinh hông lớn, bao gồm hai nhánh chạy dọc từ phía dưới thắt lưng xuống mỗi chân, đảm nhận nhiệm vụ quan trọng trong việc điều khiển và cảm nhận hoạt động của cả hai chân. Chính nhờ thần kinh tọa mà chúng ta có thể thực hiện các động tác co duỗi, gập đầu gối và bước đi một cách linh hoạt. Đau thần kinh tọa là gì?Đau thần kinh tọa là một loại đau lan tỏa từ vùng thắt lưng, đi qua hông và mông, đến cuối cùng xuống bàn chân, tác động đồng thời lên những vị trí mà dây thần kinh tọa đi qua. Thường, đau thần kinh tọa chỉ xuất hiện ở một bên cơ thể và may mắn, có đến 90% người mắc bệnh này có thể hồi phục mà không cần phẫu thuật.Theo giải thích của PGS.TS Đặng Hồng Hoa (tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh), đau thần kinh tọa thường thể hiện qua các triệu chứng đau nhức do viêm nhiễm, tổn thương hoặc chèn ép thần kinh gốc. Tình trạng này được xem là một bệnh lý nghiêm trọng, gây khó khăn trong việc vận động, sinh hoạt và làm việc cho người bệnh.Dấu hiệu nhận biết đau thần kinh tọaĐể nhận biết đau thần kinh tọa, cần lưu ý các dấu hiệu và triệu chứng sau đây để phân biệt với các vấn đề khác, như đau thắt lưng và viêm khớp cùng chậu:Đau ở vùng lưng dưới.Đau lan từ hông, mông, phía sau đùi đến bắp chân, thường ở một bên, và trở nên nặng hơn khi ngồi ở tư thế cố định.Cảm giác ngứa dọc theo một bên chân.Sự yếu đuối và tê ở chân hoặc bàn chân có thể gây khó khăn trong việc cử động.Triệu chứng phổ biến của đau thần kinh tọa thường là cơn đau kéo dài theo dây thần kinh, bắt đầu từ vùng thắt lưng, đi qua hông và mông, rồi dọc xuống một bên chân. Thường xảy ra trên một bên cơ thể và trở nên trầm trọng hơn khi ở trong tư thế ngồi, hoặc hắt hơi.Hầu hết người bị đau thần kinh tọa có thể hồi phục hoàn toàn, tuy nhiên, không nên bỏ qua nguy cơ biến chứng nghiêm trọng có thể dẫn đến tổn thương thần kinh và suy giảm chức năng của ruột và bàng quang. Để tránh tình trạng này, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay khi phát hiện dấu hiệu đặc trưng của đau thần kinh tọa, đặc biệt khi cảm nhận cơn đau xuất phát từ thắt lưng và lan xuống hông, mông, và đùi phía sau.Nguyên nhân gây đau thần kinh tọaNguyên nhân gây đau thần kinh tọa đa dạng và có thể bao gồm:Thoái hóa cột sống: Sự hao mòn tự nhiên của đốt sống hoặc tình trạng gai cột sống có thể dẫn đến hẹp ống sống, thường xảy ra ở người trên 60 tuổi. Sự thu hẹp này gây áp lực lên rễ của dây thần kinh tọa, là nguồn gốc của cơn đau thần kinh tọa.Thoát vị đĩa đệm: Phần lớn những người bị đau thần kinh tọa là do thoát vị đĩa đệm. Đĩa đệm bị lệch ra khỏi vị trí giữa các đốt sống của cột sống, gây áp lực lên rễ của dây thần kinh tọa và gây đau nhức.Viêm khớp cùng chậu: Viêm khớp cùng chậu có thể gây đau ở mông, lưng dưới và thậm chí kéo dài xuống một hoặc cả hai chân. Cơn đau viêm khớp cùng chậu trở nên tồi tệ hơn khi đứng lâu hoặc leo cầu thang.Khối u cột sống: Mặc dù không phổ biến, một số trường hợp bị đau thần kinh tọa do khối u trong hoặc dọc tủy sống và dây thần kinh tọa. Người bệnh cảm thấy đau nhức khi khối u phát triển và áp lực lên phần phân nhánh của dây thần tọa tại tủy sống.Hội chứng cơ tháp (Piriformis): Hội chứng cơ tháp, còn gọi là hội chứng cơ hình lê, là khi cơ mông bị sưng hoặc co thắt, kích thích hoặc chèn ép dây thần kinh tọa (dây thần kinh tọa đi dọc theo bờ dưới của cơ hình lê) dẫn đến đau nhức.Chấn thương hoặc nhiễm trùng: Một số trường hợp không phổ biến có thể dẫn đến đau thần kinh tọa, như viêm cơ, nhiễm trùng hoặc chấn thương, ví dụ như gãy xương.Những nguyên nhân này có điểm chung là chúng kích thích hoặc đè nén dây thần kinh tọa. Tuy nhiên, còn một số trường hợp không thể xác định được nguyên nhân cụ thể dẫn đến cơn đau thần kinh tọa trong khu vực dây thần kinh tọa chạy qua.Nhóm đối tượng dễ mắc bệnh đau thần kinh tọaCó những nhóm người được xem xét có nguy cơ cao mắc phải đau thần kinh tọa, bao gồm:Người ở khoảng độ tuổi từ 30 đến 50.Phụ nữ mang thai.Người có bệnh lý về xương khớp.Người có vấn đề về cân nặng, thường là béo phì.Người thực hiện công việc nặng hoặc phải đứng hoặc ngồi lâu trong nhiều giờ.Người ít vận động hoặc có lối sống thiếu tập trung vào vận động.Người mắc bệnh tiểu đường.Nếu bạn thuộc một trong những nhóm này, hãy đặc biệt chú ý đến cơn đau thần kinh tọa khi bạn cảm thấy đau ở thắt lưng và một bên chân, có triệu chứng đau nhức và tê mỏi.Chẩn đoán bệnh đau thần kinh tọaChẩn đoán đau thần kinh tọa đòi hỏi một quy trình cụ thể nhằm xác định nguyên nhân gây ra cơn đau. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường được áp dụng:Kiểm tra thể chất: Bác sĩ thực hiện kiểm tra thể chất để đánh giá sức mạnh cơ bắp và các phản xạ. Thông qua các bài kiểm tra này, họ có thể đánh giá mức độ đau và xác định vị trí đau. Các hoạt động như ấn nhẹ vào ngón chân hoặc bắp chân, kéo duỗi chân, đi bằng ngón chân hoặc gót chân, hoặc nâng hai chân lên cùng một lúc thường làm cơn đau thần kinh tọa trở nên tồi tệ hơn.Xét nghiệm hình ảnh: Hình ảnh bên trong cột sống được thu thập thông qua kỹ thuật X-quang, MRI và CT Scan. Những xét nghiệm này giúp bác sĩ xác định tổn thương như gai xương, thoát vị đĩa đệm, khối u hoặc viêm nhiễm gây ra đau thần kinh tọa.Lịch sử y tế: Bác sĩ thảo luận về lịch sử y tế của người bệnh để có cái nhìn toàn diện hơn. Các câu hỏi có thể bao gồm thời điểm xuất hiện đau, lịch sử chấn thương lưng hoặc hông, và các triệu chứng bị tê ở chân.Dựa trên kết quả của quá trình chẩn đoán, bác sĩ sẽ xác định nguyên nhân và mức độ cơn đau thần kinh tọa. Từ đó, họ có thể lên kế hoạch điều trị cụ thể, bao gồm việc sử dụng thuốc hoặc thực hiện vật lý trị liệu. Đôi khi, phẫu thuật có thể cần thiết để giảm đau thần kinh tọa.