In terms of là một trong rất nhiều cụm từ thông dụng trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Các cụm từ giúp câu có một mức độ rõ ràng nhất định để truyền đạt ý nghĩa. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu in terms of là gì và sẽ cung cấp một số ví dụ để giúp bạn hiểu cụm từ nên và không nên sử dụng trong những ngữ cảnh nào. Hãy cùng theo dõi tại đây.Xem thêm: In Terms Of Là Gì ? Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng In Terms Of Trong Văn BảnIn terms of là gì?Theo là một cụm từ có nhiều nghĩa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng, cụm từ sẽ được dịch sang các nghĩa khác nhau phù hợp nhất. Từ "theo" bao gồm nhiều nghĩa sau:Theo quan điểm củaCó liên quanDựa theoKết hợp với ---Giới hạn, khoảng.Nội bộĐể hiểu rõ hơn ý nghĩa của câu này, chúng ta có thể xem xét các ví dụ sau:Ví dụ: họ có những nhu cầu cần được đáp ứng về thực phẩm.(Họ có những nhu cầu cần được đáp ứng trong ngành công nghiệp thực phẩm.) Ví dụ: Đối với câu hỏi của bạn, tôi không biết phải làm gì.(Tôi không biết phải làm gì với câu hỏi của bạn)Ví dụ: chỉ xem xét các thành phần của chi tiêu GDP.(Xem xét phần chi tiêu của GDP.)Tham khảo: Tìm Hiểu In Terms Of Là Gì ? Từ loại in terms ofVề cách phân loại, chúng ta có thể thấy In là một liên kết. Khi sử dụng liên từ, câu trở nên dễ hiểu và mạch lạc hơn. Không chỉ vậy, nó còn thể hiện trình độ sử dụng tiếng Anh thành thạo và chuyên nghiệp của bạn.Bên cạnh khía cạnh In, nhiều liên từ khác được sử dụng trong tiếng Anh, chẳng hạn như:Tìm hiểu: Bảo Hiểm Fwd Là Gì? Công Ty Bảo Hiểm Nhân Thọ Fwd Ở Nước Nào?Điều này cũng đúng (với các chứng minh tương tự)Theo cách tương tự (theo cách tương tự)Theo cùng một cách (theo cùng một cách)Theo một cách tương tựTương tự, tương tự như vậy (tương tự)Nói cách khác (nói cách khác)Trong ngắn hạn (trong ngắn hạn)Trong thuật ngữ đơn giản (trong thuật ngữ đơn giản)Đó là (đó là)Nói cách khác (nói theo cách khác)Lặp lạiTìm hiểu thêm: In terms of là gìCách dùngMệnh đề phụ theo sau là mệnh đề phụ, mệnh đề này tạo thành một cụm từ, không phải là một câu hoàn chỉnh. Nói cách khác, chúng ta có thể viết lại công thức như sau:Cấu trúc: Về mặt + cụm danh từ, động từ, động từVí dụ: Về mặt giám đốc, anh ta nghĩ Mr. John là một đối tác quan trọng.(Về phần giám đốc, anh ấy coi John như một đối tác quan trọng.) Ví dụ: Tôi đã suy nghĩ về tương lai của con cái tôi học tập và định cư ở nước ngoài.(Tôi luôn nghĩ về tương lai của các con tôi học tập và định cư ở nước ngoài.)Ví dụ: họ sử dụng vàng miếng để tiết kiệm tiền.(Họ tích trữ tiền dưới dạng vàng nén.) Ý nghĩa chungNhư đã giới thiệu ở phần đầu, cụm từ này có nhiều nghĩa. Tùy vào ngữ cảnh khác nhau mà chúng ta sử dụng.Xét về khía cạnhVí dụ: Tôi đã có cơ hội bắt đầu làm việc với cộng đồng này và bắt đầu phát triển, thực sự và cố vấn cho họ về quy mô và thiết kế.(Tôi đã có cơ hội làm việc với cộng đồng này để bắt đầu thực sự phát triển và cố vấn cho họ về quy mô và thiết kế.) Ví dụ: Phần thưởng rất lớn, cả về sức khỏe và tăng trưởng kinh tế.(Nhưng trong chăm sóc sức khỏe và phát triển kinh tế, lợi ích là rất lớn.)Trong thời hạnVí dụ: Tôi chưa bao giờ nghe tin tức từ anh ấy trong 9 năm.(Tôi đã không nghe tin từ anh ấy trong 9 năm.) Ví dụ: Quốc hội có nhiệm kỳ là 4 năm.(Quốc hội phục vụ nhiệm kỳ bốn năm.)Hình thứcVí dụ: Các quốc gia tham gia IMF từ năm 1945 đến năm 1971 đã đồng ý giữ tỷ giá hối đoái của họ (giá trị tiền tệ bằng đô la Mỹ và trong trường hợp của Mỹ, giá trị đô la tính bằng vàng) chỉ neo nếu IMF đồng ý, để điều chỉnh lãi suất để điều chỉnh các "mất cân đối cơ bản" trong cán cân thanh toán.(Các quốc gia tham gia IMF từ năm 1945 đến năm 1971 đã đồng ý giữ tỷ giá hối đoái của họ (giá trị đồng tiền của họ tính bằng đô la và trong trường hợp vàng của Hoa Kỳ, giá trị đô la của đồng tiền của họ) cố định ở mức chỉ được điều chỉnh để điều chỉnh mức cán cân thanh toán về cơ bản là không cân đối và chỉ có thể được điều chỉnh theo hiệp ước IMF).Ví dụ: Tôi muốn gửi tiết kiệm bằng vàng.(Họ tích trữ tiền dưới dạng vàng).Trong mối quan hệ, liên quan đếnVí dụ: Tôi thường nghĩ về tương lai của gia đình tôi, đó là sở hữu một chiếc ô tô mới, một ngôi nhà nhỏ và một khu vườn xinh đẹp.(Tôi thường nghĩ về tương lai của gia đình tôi về việc sở hữu một chiếc xe hơi mới, một ngôi nhà nhỏ với một khu vườn xinh đẹp). Về phíaVí dụ: Đối với chúng tôi, chúng tôi nghĩ rằng cô ấy nên cẩn thận hơn.(Về phía chúng tôi, chúng tôi nghĩ cô ấy nên cẩn thận hơn).Nhờ vàoTôi nghĩ anh ấy làm rất tốt với sự giúp đỡ của bạn bè(Tôi nghĩ anh ấy làm một công việc tuyệt vời nhờ sự giúp đỡ của bạn bè). Viết phần giới thiệu cho nhiệm vụ 1 bằng cách sử dụng cấu trúc in terms ofViết luôn là phần đòi hỏi tác giả phải sử dụng thành thạo từ ngữ và có vốn từ vựng tiếng Anh kha khá. Chỉ trong kỳ thi IELTS, bạn sẽ nhận được một câu hỏi bí ẩn từ Task 1. Nguyên nhân sâu xa mà chúng tôi gặp phải là để đạt điểm cao trong phần này, bạn cần có một phần nội dung đặc biệt mạch lạc, ngắn gọn. Chỉ là phần giới thiệu. Phần này không chỉ đề cập đến ứng dụng của cấu trúc mà còn giúp bạn có được một số kỹ năng viết task 1.Tổng quan về in terms of 1Nhiệm vụ chính của Nhập môn Nhiệm vụ 1 là giới thiệu cho người đọc nội dung của các sơ đồ này. Biểu đồ cung cấp thông tin gì và biểu đồ cung cấp thông tin gì trong một khoảng thời gian cụ thể? Để lặp lại ý tưởng của một chủ đề, chỉ cần viết một câu Giới thiệu để thể hiện ý tưởng của bạn.Lưu ý rằng phần viết Introduction Task 1 không dài và khá rắc rối. Phần này chỉ nên mất 2 phút để viết vì nó chủ yếu dựa trên các mẫu có sẵn. Để hiểu thêm, chúng ta hãy cùng theo dõi 3 cách viết cơ bản nhất dưới đây.3 cách viết phần giới thiệu cho Task 11. Diễn giải bằng từ đồng nghĩa2. Thay đổi cấu trúc câu3. Sử dụng mệnh đề tương đốiTính hợp lý trong ứng dụng có cấu trúcVì vậy, đây là một số cách để khắc phục lỗi này. Đầu tiên, bạn cần nhớ cấu trúc sau: Một biểu đồ / đồ thị / bảng so sánh A và B với C. Hãy xem cấu trúc câu này là gì nhé.Giúp xác định những gì để so sánhKhi bạn so sánh, bạn chắc chắn phải cung cấp thông tin về những gì đang được so sánh với. Cụ thể là sự so sánh giữa những người với nhau hoặc giữa một cái gì đó với một cái gì đó. Trong cấu trúc câu: 'a chart / graph / table so sánh A và B với C', chúng ta đang so sánh A và BGiúp chỉ ra các khía cạnh so sánhKhi so sánh, chúng ta cần cho người đọc biết chúng ta đang so sánh ở khía cạnh nào của hai đối tượng. Trong cấu trúc câu: "chart / graph / table so sánh A và B theo C", khía cạnh so sánh mà chúng ta đề cập đến là C.Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về in terms of là gì, một cụm từ được sử dụng rộng rãi trong văn nói và viết. Bạn không chỉ cần biết mà còn phải hiểu và nhớ chi tiết câu này để có thể áp dụng một cách tốt nhất. Vậy bài viết trên đã cho bạn câu trả lời thỏa đáng về ý nghĩa của cụm từ này chưa? Vui lòng để lại bình luận nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.Bạn đang xem bài viết In Terms Of Là Gì? Một Số Cách Sử Dụng Phổ Biến NhấtMọi thông tin chi tiết liên hệ The Gold View Căn Hộ